FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hui Chan

2.3.1995(29) 177cm 77Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM46
CDM50
RM46
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
51
Vô-lê
22
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11