FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Bo Yeon

11.7.1991(33) 181cm 73Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM48
RM52
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK14
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11