FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Sang Hyun

15.8.1991(33) 189cm 85Kg
ST33
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM33
CDM41
RM32
RB42
RWB40
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
44
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
45
Rê bóng
27
Giữ bóng
32
Kèm người
49
Tranh bóng
47
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
28
Đánh đầu
50
Sút xa
18
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
20
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
37
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12