FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Currie

3.11.1995(29) 178cm 70Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM40
RM34
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
40
Tranh bóng
51
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10