FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Doyle

14.10.1995(28) 183cm 70Kg
ST43
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM42
RM44
RB42
RWB42
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
34
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12