FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Saenz

1.2.1995(29) 178cm 65Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM36
CDM41
RM40
RB46
RWB44
CB45
SW45
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
37
Giữ bóng
32
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
28
Chuyền dài
32
Lực sút
31
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11