FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helge Rosenvold

29.7.1993(31) 185cm 85Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK49
Sức mạnh
47
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
55
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
54