FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Seung

22.2.1993(31) 182cm 67Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM46
CM43
CDM43
RM48
RB47
RWB47
CB45
SW44
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
34
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
32
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
33
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15