FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Yeon Soo

16.1.1995(29) 180cm 63Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM38
RM49
RB41
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
35
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
34
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
34
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15