FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Sang Hyuk

9.11.1991(33) 189cm 80Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM23
RB23
RWB23
CB26
SW25
GK47
Sức mạnh
61
Thể lực
17
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
19
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
49