FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quentin Duveau

12.2.1996(28) 180cm 75Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM22
RM22
RB22
RWB23
CB22
SW22
GK51
Sức mạnh
37
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
31
Nhảy
37
Khéo léo
32
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
21
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
53