FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hee Hyun

7.10.1986(38) 186cm 80Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM23
RM24
RB25
RWB24
CB23
SW23
GK43
Sức mạnh
34
Thể lực
15
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
30
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
13
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
42
TM đổ người
41
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
45