FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Kyeong Su

21.7.1991(33) 170cm 68Kg
ST43
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM45
CDM37
RM49
RB39
RWB40
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
41
Khéo léo
55
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
17
Tranh bóng
29
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
42
Lực sút
33
Đánh đầu
33
Sút xa
37
Vô-lê
25
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13