FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Silva

26.2.1991(33) 179cm 73Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM46
CM46
CDM51
RM50
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
31
Chuyền dài
37
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
35
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13