FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bae Min Ho

25.10.1991(33) 175cm 73Kg
ST38
RW42
CF39
RF39
CAM39
CM39
CDM43
RM44
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
33
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
43
Lực sút
25
Đánh đầu
42
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
29
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12