FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hoon

2.4.1991(33) 185cm 79Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM29
CM31
CDM41
RM32
RB44
RWB42
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
41
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
22
Giữ bóng
32
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
26
Lực sút
31
Đánh đầu
48
Sút xa
17
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
26
Phản ứng
39
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16