FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roni

23.4.1986(38) 180cm 74Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM50
RM53
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12