FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavin Moore

21.4.1996(28) 185cm 75Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM28
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK44
Sức mạnh
53
Thể lực
23
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
37
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
41
TM đổ người
45
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
50