FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Pope

20.9.1995(28) 173cm 64Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM42
RM45
RB44
RWB44
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
39
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11