FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Riley-Lowe

25.8.1997(27) 178cm 68Kg
ST35
RW39
CF36
RF36
CAM36
CM35
CDM39
RM39
RB44
RWB43
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
31
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
29
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
34
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13