FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Dunn

13.1.1994(30) 178cm 73Kg
ST43
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM51
RM47
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16