FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Sandoval

12.8.1993(31) 174cm 68Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM44
CDM35
RM48
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK14
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
52
Chuyền dài
33
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12