FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Sang Hak

16.7.1990(34) 192cm 87Kg
ST36
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM40
RM32
RB44
RWB41
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
45
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
44
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
48
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
27
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
57
Sút xa
19
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
39
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10