FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad McGowan

4.3.1996(28) 178cm 72Kg
ST37
RW38
CF36
RF36
CAM35
CM35
CDM40
RM38
RB46
RWB44
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
43
Giữ bóng
28
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
50
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12