FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Hyun Soo

22.7.1995(29) 183cm 80Kg
ST47
RW41
CF42
RF42
CAM39
CM38
CDM43
RM40
RB46
RWB44
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
41
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
48
Chuyền dài
29
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
23
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14