FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chol Ho

25.10.1995(29) 190cm 83Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB23
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
66
Thể lực
18
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
13
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
48
Quyết đoán
24
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
49