FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Palafox

29.12.1994(29) 185cm 80Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM50
RM50
RB48
RWB48
CB48
SW49
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9