FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Pineda

22.4.1994(30) 178cm 77Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM35
CDM44
RM33
RB47
RWB45
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
43
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
29
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16