FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Fasolo

20.7.1996(28) 180cm 75Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM26
RB26
RWB26
CB25
SW24
GK44
Sức mạnh
51
Thể lực
27
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
19
Phản ứng
49
Quyết đoán
16
TM phát bóng
40
TM đổ người
46
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
47