FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evan Osam

17.8.1997(26) 178cm 65Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM46
RM47
RB49
RWB49
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
49
Tranh bóng
47
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
37
Chuyền dài
42
Lực sút
35
Đánh đầu
37
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
38
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14