FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Min Sun

4.4.1991(33) 187cm 83Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB27
SW26
GK45
Sức mạnh
64
Thể lực
20
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
15
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
46
TM đổ người
44
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
48