FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bak Jae Cheol

29.3.1990(34) 172cm 63Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM41
RM49
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK14
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
39
Đánh đầu
34
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10