FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Burak Saban

20.4.1994(30) 171cm 73Kg
ST50
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM55
CDM49
RM55
RB46
RWB47
CB45
SW46
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
38
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16