FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Jeong Kyu

4.12.1991(32) 189cm 82Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM25
RM23
RB25
RWB24
CB27
SW26
GK48
Sức mạnh
64
Thể lực
19
Tăng tốc
44
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
21
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
28
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
45
Quyết đoán
20
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
53