FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Larry Jackson

28.9.1990(34) 185cm 81Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM24
RM25
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK47
Sức mạnh
60
Thể lực
43
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
18
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
18
Phản ứng
47
Quyết đoán
19
TM phát bóng
50
TM đổ người
48
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
53