FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM23
RM25
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
57
Thể lực
39
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
12
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
20
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
15
Phản ứng
52
Quyết đoán
26
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
56