FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santos

19.8.1991(32) 185cm 80Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM51
RM51
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
43
Lực sút
36
Đánh đầu
48
Sút xa
37
Vô-lê
22
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10