FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gil Young Tae

15.6.1991(33) 185cm 79Kg
ST36
RW34
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM43
RM35
RB48
RWB45
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
38
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
34
Đánh đầu
56
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
26
Phản ứng
43
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12