FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Loftus

26.4.1995(29) 179cm 71Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM31
RM44
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
52
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14