FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jae Seung

29.11.1991(32) 174cm 67Kg
ST45
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM49
RM52
RB48
RWB49
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
39
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
43
Tranh bóng
40
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
25
Chuyền dài
56
Lực sút
41
Đánh đầu
37
Sút xa
36
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16