FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leopold Zingerle

10.4.1994(30) 188cm 78Kg
ST20
RW18
CF18
RF18
CAM17
CM18
CDM19
RM18
RB19
RWB19
CB20
SW21
GK53
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
22
Tốc độ
29
Nhảy
59
Khéo léo
31
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
9
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
10
Chuyền dài
15
Lực sút
25
Đánh đầu
12
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
11
Phản ứng
45
Quyết đoán
12
TM phát bóng
52
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
61