FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Bihr

17.9.1993(31) 184cm 74Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM50
RM42
RB51
RWB49
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
81
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
23
Chuyền dài
43
Lực sút
41
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16