FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Sayed

10.1.1996(28) 174cm 67Kg
ST50
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM58
CDM54
RM56
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
38
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
37
Đánh đầu
37
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11