FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Wall

22.9.1990(34) 191cm 84Kg
ST50
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM34
RM42
RB35
RWB35
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
44
Giữ bóng
40
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
51
Chuyền dài
35
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
27
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
41
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11