FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mustafa Yavuz

13.4.1994(30) 184cm 71Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM34
CDM41
RM32
RB44
RWB41
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
25
Giữ bóng
31
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
29
Lực sút
35
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
18
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10