FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Kitching

4.9.1995(29) 188cm 74Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM41
RM34
RB44
RWB42
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
30
Giữ bóng
31
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
21
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12