FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavin Sheridan

3.1.1996(28) 182cm 68Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK44
Sức mạnh
50
Thể lực
24
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
57
Khéo léo
30
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
23
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
29
Lực sút
17
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
21
Phản ứng
43
Quyết đoán
24
TM phát bóng
41
TM đổ người
45
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
46