FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augusto Delgado

1.1.1992(32) 187cm 82Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM52
RM49
RB52
RWB51
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16