FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Pollard

7.5.1997(27) 180cm 70Kg
ST35
RW35
CF34
RF34
CAM34
CM35
CDM41
RM37
RB43
RWB42
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
33
Giữ bóng
41
Kèm người
48
Tranh bóng
41
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
22
Chuyền dài
38
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
32
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
28
Phản ứng
38
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16