FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Gomez

6.1.1996(28) 181cm 76Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW24
GK46
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
27
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
16
Phản ứng
48
Quyết đoán
20
TM phát bóng
44
TM đổ người
44
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
49